Có 2 kết quả:
惨绝人寰 cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 慘絕人寰 cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely tragic (idiom); with unprecedented brutality
Bình luận 0
cǎn jué rén huán ㄘㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extremely tragic (idiom); with unprecedented brutality
Bình luận 0